Characters remaining: 500/500
Translation

bụi hồng

Academic
Friendly

Từ "bụi hồng" trong tiếng Việt có nghĩa là "cõi đời" hay "cõi trần", thường được dùng để chỉ cuộc sống tạm bợ, không vĩnh cửu đầy những khó khăn, thử thách. Từ này mang một sắc thái triết lý sâu sắc, nhắc nhở con người về sựthường của cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  • Bụi: Có nghĩanhững hạt nhỏ, thường bụi bẩn, không sạch sẽ. Từ này thể hiện sự tạm bợ, không bền vững.
  • Hồng: Ở đây được hiểu màu hồng, nhưng trong ngữ cảnh này, từ "hồng" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ cõi đời, cõi trần tục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cuộc sống chỉ bụi hồng, chúng ta cần biết trân trọng từng khoảnh khắc."
    • (Câu này có nghĩacuộc sống rất ngắn ngủi không bền vững, chúng ta nên sống hết mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc, tôi nhận ra rằng mọi thứ đều chỉ bụi hồng, chỉ tình yêu thương sự chân thành vĩnh cửu."
    • (Câu này nhấn mạnh rằng những thứ vật chất không quan trọng bằng tình cảm giá trị tinh thần.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bụi: Thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "bụi đất", "bụi cây", nhưng kết hợp với "hồng" thì mang ý nghĩa triết lý sâu sắc hơn.
  • Hồng: Cũng có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác, như "hồng nhan", "hồng phúc", nhưng trong cụm từ "bụi hồng", chỉ đến cõi đời.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cõi trần: Cũng chỉ về cuộc sống, nhưng không mang sắc thái triết lý như "bụi hồng".
  • Cuộc sống: Thuộc nhiều nghĩa, chỉ sự tồn tại của con người nhưng không nhất thiết liên quan đến yếu tố tạm bợ.
  • thường: Từ này có nghĩasự thay đổi không ngừng của mọi thứ, gần gũi với ý nghĩa của "bụi hồng".
Kết luận:

"Bụi hồng" một từ ngữ giàu ý nghĩa trong triết lý sống của người Việt, nhắc nhở chúng ta về sự tạm bợ của cuộc đời cần biết trân trọng từng khoảnh khắc.

  1. do chữ hồng trần, nghĩa là đám bụi đỏ

Similar Spellings

Words Containing "bụi hồng"

Comments and discussion on the word "bụi hồng"